Từ điển Thiều Chửu
喞 - tức
① Tức tức 喞喞 ti tỉ. ||② Tiếng than thở. ||③ Tiếng sâu rên rỉ.

Từ điển Trần Văn Chánh
喞 - tức
① Thụt, bơm, phun (nước): 喞了他一身水 Phun ướt khắp mình anh ấy; ② tức tức [jiji] (thanh) Ri rỉ, ra rả: 蟋蟀喞喞地叫 Dế kêu ri rỉ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
喞 - tức
Tiếng than thở.